(¯`-´¯) —»A3 «— (¯`-´¯)...(¯`-´¯) —»Pzo«— (¯`-´¯)
(¯`-´¯) —»A3 «— (¯`-´¯)...(¯`-´¯) —»Pzo«— (¯`-´¯)
(¯`-´¯) —»A3 «— (¯`-´¯)...(¯`-´¯) —»Pzo«— (¯`-´¯)
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
(¯`-´¯) —»A3 «— (¯`-´¯)...(¯`-´¯) —»Pzo«— (¯`-´¯)

»¦« In My love.....Luv.....And never D.I.E »¦«
 
Trang ChínhTrang Chính  GalleryGallery  Tìm kiếmTìm kiếm  Latest imagesLatest images  Đăng kýĐăng ký  Đăng Nhập  

 

 Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT.

Go down 
Tác giảThông điệp
O-liu
Admin
Admin
O-liu


Tổng số bài gửi : 174
Points : 252101
Reputation : 5
Join date : 01/06/2009
Age : 28
Đến từ : Hạ Long

Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT. Empty
Bài gửiTiêu đề: Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT.   Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT. EmptyFri Jun 05, 2009 7:45 am

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ INTERNET BĂNG RỘNG ADSL CỦA FPT

I. CHI PHÍ TRIỂN KHAI DỊCH VỤ VÀ CƯỚC PHÍ HÀNG THÁNG

Phí khởi tạo dịch vụ:
1. Đối với khách hàng mới (VNĐ)
MegaMe: 660.000 (Miễn phí)
MegaYou: 935.000 (Miễn phí)


2. Thiết bị Modem ADSL (VNĐ/thiết bị)
- Loại 4 cổng: 880.000 (Miễn phí)
- Loại Wifi: 1,430,000

3. Thiết bị Set Top Box (VNĐ/thiết bị): 1.650.000 (Chỉ còn 1.210.000)

Phí dịch vụ hàng tháng (chọn 1 trong 2 hình thức):
Đối với gói MegaMe:
1. Trả theo lưu lượng sử dụng
Phí thuê bao (VNĐ/tháng): 88,000
Phí trên 1MByte dữ liệu download/upload(VNĐ/MB): 88
Mức cước sử dụng tối đa (VNĐ/tháng): 352,000
2. Thuê dịch vụ trọn gói (VNĐ/tháng) : 385,000

Đối với gói MegaYou:
1. Trả theo lưu lượng sử dụng
Phí thuê bao (VNĐ/tháng): 66,000
Phí trên 1MByte dữ liệu download/upload(VNĐ/MB): 66
Mức cước sử dụng tối đa (VNĐ/tháng): 330,000
1. Thuê dịch vụ trọn gói (VNĐ/tháng) : 275,000


II. THANH TOÁN TRẢ TRƯỚC DỊCH VỤ TRỌN GÓI
1. Trả trước 06 tháng (Được miễn phí 1/2 tháng sử dụng) (VNĐ
MegaMe: 2,310,000
MegaYou: 1,650,000

2. Trả trước 11 tháng (Được miễn phí 01 tháng sử dụng) (VNĐ)
MegaMe: 4,235,000
MegaYou: 3,025,000

III. CÁC CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (Đối với cả 2 gói)
1. Tạm ngưng dịch vụ (VNĐ/lần): Miễn phí
2. Khôi phục lại dịch vụ (VNĐ/lần): 110,000
3. Phí chuyển đổi địa điểm (VNĐ/lần): 330,000
4. Phí thay đổi nội dung hợp đồng (VNĐ/lần)(**): 110,000

IV. TỐC ĐỘ KẾT NỐI
Tốc độ truy nhập Internet tối đa
Gói MegaMe:
Download: 5,120 Kbps
Upload: 640 Kbps

Gói MegaYou:
Download: 3,072 Kbps
Upload: 512 Kbps

V. CÁC DỊCH VỤ MIỄN PHÍ
1.Địa chỉ IP: IP động
2. Địa chỉ Email
Địa chỉ email được cung cấp kèm theo: 03 email

VI. CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ
1. Hỗ trợ kỹ thuật
Qua điện thoại : 24 x 7
Tại địa chỉ sử dụng dịch vụ của khách hàng Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT. 79:36 giờ
2. Số lượng máy tính được sử dụng: 1 đến 3
3. Thời gian tiến hành khảo sát Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT. 79:48 giờ
4. Thời gian lắp đặt & cung cấp dịch vụ Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT. 79:3-5 ngày


Lưu ý:
Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT. 79 Các mốc thời gian cam kết được tính trong giờ làm việc hành chính
(**) Quý khách phải thanh toán hết cước dịch vụ cũ cho đến thời điểm
thay đổi. Trong trường hợp khách hàng có nhu cầu chuyển đổi gói dịch vụ
có phí hoà mạng thấp sang gói dịch vụ có phí hoà mạng cao hơn thì phí
chuyển đổi bằng khoản phí hoà mạng chênh lệch giữa hai gói dịch vụ đó.

Về Đầu Trang Go down
https://banbea3.forumvi.net
 
Bảng Giá Dịch Vụ Internet Băng Thông Rộng Của FPT.
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Hệ thống Dịch vụ sau bán hàng (AG Stock Services System)
» Nhật kí một bang chủ!!!
» Nghệ thuật của bang!!!!!
» Bảng xếp hạng trong DB nhà mình nè!
» Giải pháp An ninh giám sát bằng hình ảnh

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
(¯`-´¯) —»A3 «— (¯`-´¯)...(¯`-´¯) —»Pzo«— (¯`-´¯) :: Tin tức :: Tin công nghệ-
Chuyển đến